Đọc nhanh: 陈俗 (trần tục). Ý nghĩa là: cố tập.
陈俗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
陈›