Đọc nhanh: 陈仓 (trần thương). Ý nghĩa là: Quận Chencang của thành phố Baoji, tên cổ của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Chencang của thành phố Baoji
Chencang district of Baoji City
✪ 2. tên cổ của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây
ancient name of Baoji City 寶雞市|宝鸡市 [BǎojīShi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈仓
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
陈›