Đọc nhanh: 陈冠希 (trần quán hi). Ý nghĩa là: Edison Chen (1980-), ca sĩ và diễn viên Hồng Kông.
陈冠希 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Edison Chen (1980-), ca sĩ và diễn viên Hồng Kông
Edison Chen (1980-), Hong Kong singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈冠希
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 他们 希望 事业兴旺
- Họ hy vọng sự nghiệp thịnh vượng.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
希›
陈›