Đọc nhanh: 陈列台 (trần liệt thai). Ý nghĩa là: ngăn cản.
陈列台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn cản
stall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈列台
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 那台 磨 已 很 陈旧
- Cái cối xay kia đã rất cũ kỹ.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 站台 上 停 着 一列 火车
- Có một đoàn tàu đang đậu trên sân ga.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 灵台 左右 排列 着 花圈
- xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
台›
陈›