Đọc nhanh: 陈云林 (trần vân lâm). Ý nghĩa là: Chen Yunlin (1941-), chủ tịch Hiệp hội Quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS) của CHND Trung Hoa (ARATS) 海峽兩岸關係協會 | 海峡两岸关系协会 (2008-2013).
陈云林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Yunlin (1941-), chủ tịch Hiệp hội Quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS) của CHND Trung Hoa (ARATS) 海峽兩岸關係協會 | 海峡两岸关系协会 (2008-2013)
Chen Yunlin (1941-), chairman of PRC Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS) 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会 [Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì] (2008-2013)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈云林
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
林›
陈›