Đọc nhanh: 锻炉 (đoạn lô). Ý nghĩa là: lò rèn.
锻炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò rèn
冶炼用的高炉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻炉
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 日复一日 地 坚持 锻炼
- Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 他 很 自觉 地 早起 锻炼
- Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
锻›