Đọc nhanh: 锻模 (đoạn mô). Ý nghĩa là: bàn rèn; dụng cụ rèn.
锻模 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn rèn; dụng cụ rèn
锻造制造金属制品的工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他 习惯 了 每天 早起 锻炼
- Anh ấy quen dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
锻›