Đọc nhanh: 锻炉鼓风机 (đoạn lô cổ phong cơ). Ý nghĩa là: máy thổi cho lò rèn.
锻炉鼓风机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thổi cho lò rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻炉鼓风机
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 吹风机
- máy quạt gió; máy sấy tóc.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 鼓 起风 让 火 更 旺
- Anh ấy thổi gió để lửa cháy mạnh hơn.
- 春风 吹过 , 大 地上 充满 了 生机
- gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
炉›
锻›
风›
鼓›