Đọc nhanh: 锻钢 (đoạn cương). Ý nghĩa là: khuôn thép; thép rèn.
锻钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn thép; thép rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻钢
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 习惯 了 每天 早起 锻炼
- Anh ấy quen dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钢›
锻›