Đọc nhanh: 锻板 (đoạn bản). Ý nghĩa là: tấm chì.
锻板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
锻›