锻炼身体 duànliàn shēntǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn luyện thân thể】

Đọc nhanh: 锻炼身体 (đoạn luyện thân thể). Ý nghĩa là: rèn luyện cơ thể; tập thể dục. Ví dụ : - 孩子们应该锻炼身体。 Trẻ em nên tập thể dục.. - 我们每天都锻炼身体。 Chúng tôi tập thể dục mỗi ngày.

Ý Nghĩa của "锻炼身体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锻炼身体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rèn luyện cơ thể; tập thể dục

指以发展身体、增进健康、增强体质、调节精神和丰富文化生活为目的的一类身体活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men 应该 yīnggāi 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Trẻ em nên tập thể dục.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān dōu 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Chúng tôi tập thể dục mỗi ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻炼身体

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 操场 cāochǎng 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 作为 zuòwéi 锻炼身体 duànliànshēntǐ de 方法 fāngfǎ

    - Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Anh ây kiên trì rèn luyện cơ thể mỗi ngày.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 应该 yīnggāi 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Trẻ em nên tập thể dục.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 锻炼 duànliàn 身体 shēntǐ hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.

  • volume volume

    - 几位 jǐwèi 老人 lǎorén 一起 yìqǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Vài cụ già tập thể dục cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJE (重金竹十水)
    • Bảng mã:U+953B
    • Tần suất sử dụng:Cao