Đọc nhanh: 锻造钢 (đoạn tạo cương). Ý nghĩa là: Thép rèn.
锻造钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻造钢
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
造›
钢›
锻›