Đọc nhanh: 锻锤 (đoạn chuỳ). Ý nghĩa là: búa máy; búa hơi.
锻锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa máy; búa hơi
金属压力加工用的机器,由动力带动锤头锤打而产生压力常见的有空气锤、蒸汽锤等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻锤
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 他 日复一日 地 坚持 锻炼
- Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.
- 他 很 自觉 地 早起 锻炼
- Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.
- 他 有 规律 地 锻炼 着 身体
- Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锤›
锻›