锻锤 duàn chuí
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn chuỳ】

Đọc nhanh: 锻锤 (đoạn chuỳ). Ý nghĩa là: búa máy; búa hơi.

Ý Nghĩa của "锻锤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锻锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. búa máy; búa hơi

金属压力加工用的机器,由动力带动锤头锤打而产生压力常见的有空气锤、蒸汽锤等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻锤

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 锤子 chuízi 钉子 dīngzi

    - Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 巨大 jùdà 铁锤 tiěchuí

    - Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.

  • volume volume

    - lūn 锤子 chuízi tiě

    - Anh ấy quai búa đập sắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 锻接 duànjiē 两个 liǎnggè 金属件 jīnshǔjiàn

    - Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.

  • volume volume

    - 锻炼身体 duànliànshēntǐ shì 排解 páijiě 工作 gōngzuò 压力 yālì de hǎo 办法 bànfǎ

    - Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.

  • volume volume

    - hěn 自觉 zìjué 早起 zǎoqǐ 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.

  • volume volume

    - yǒu 规律 guīlǜ 锻炼 duànliàn zhe 身体 shēntǐ

    - Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJM (重金竹十一)
    • Bảng mã:U+9524
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJE (重金竹十水)
    • Bảng mã:U+953B
    • Tần suất sử dụng:Cao