Các biến thể (Dị thể) của 锅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢧘 𩰫 𩰭 𩰮

Ý nghĩa của từ 锅 theo âm hán việt

锅 là gì? (Oa). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái nồi. Từ ghép với : Nồi đồng, Điếu, tẩu (hút thuốc) Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • cái nồi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nồi, xanh, chảo, xoong

- Nồi đất

- Nồi đồng

* ② Điếu, tẩu

- Điếu, tẩu (hút thuốc)

Từ ghép với 锅