Đọc nhanh: 锅出溜 (oa xuất lựu). Ý nghĩa là: bánh áp chảo.
锅出溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh áp chảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅出溜
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 锅里 的 粥 溢出 来 了
- Cháo trong nồi tràn ra ngoài.
- 脚底 下 一出 溜 , 摔 了 一交
- trượt chân ngã một cái.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
- 爷爷 喜欢 饭后 出去 溜 一趟
- Ông nội thích đi dạo một chuyến sau bữa ăn.
- 雨 后 出现 了 溜
- Sau mưa xuất hiện dòng nước chảy xiết.
- 在家 涮 火锅 , 还是 出去 吃 ?
- Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?
- 锅里 冒出 很多 汽
- Trong nồi bốc ra rất nhiều hơi nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
溜›
锅›