锅出溜 guō chūliu
volume volume

Từ hán việt: 【oa xuất lựu】

Đọc nhanh: 锅出溜 (oa xuất lựu). Ý nghĩa là: bánh áp chảo.

Ý Nghĩa của "锅出溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锅出溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh áp chảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅出溜

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu 溢出 yìchū lái le

    - Cháo trong nồi tràn ra ngoài.

  • volume volume

    - 脚底 jiǎodǐ xià 一出 yīchū liū shuāi le 一交 yījiāo

    - trượt chân ngã một cái.

  • volume volume

    - 刚出 gāngchū guō de bǐng hěn tàng

    - Bánh mới ra lò rất nóng.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 饭后 fànhòu 出去 chūqù liū 一趟 yītàng

    - Ông nội thích đi dạo một chuyến sau bữa ăn.

  • volume volume

    - hòu 出现 chūxiàn le liū

    - Sau mưa xuất hiện dòng nước chảy xiết.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā shuàn 火锅 huǒguō 还是 háishì 出去 chūqù chī

    - Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ 冒出 màochū 很多 hěnduō

    - Trong nồi bốc ra rất nhiều hơi nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao