Đọc nhanh: 锅台 (oa thai). Ý nghĩa là: bệ bếp; bàn bếp, lò đất; bếp khuôn. Ví dụ : - 火苗包 住了锅台 ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp. - 米汤淤了一锅台。 cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
锅台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệ bếp; bàn bếp
灶上面放东西的平面部分
- 火苗 包 住 了 锅台
- ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
✪ 2. lò đất; bếp khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅台
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 火苗 包住 了 锅台
- Ngọn lửa vây quanh bàn bếp.
- 火苗 包 住 了 锅台
- ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
锅›