Đọc nhanh: 锅儿 (oa nhi). Ý nghĩa là: tẩu.
锅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅儿
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 让 他 去 办 这件 事儿 , 准 砸锅
- bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 锅里 还 剩 几个 饭粒 儿
- trong nồi còn sót lại mấy hột cơm.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 那个 锅盖 儿 太重 了
- Cái nắp nồi đó nặng quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
锅›