锅儿 guō er
volume volume

Từ hán việt: 【oa nhi】

Đọc nhanh: 锅儿 (oa nhi). Ý nghĩa là: tẩu.

Ý Nghĩa của "锅儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅儿

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 罗锅儿 luóguōer

    - ông ta hơi gù.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén shì 罗锅儿 luóguōer

    - người này là người gù.

  • volume volume

    - 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - tẩu hút thuốc

  • volume volume

    - ràng bàn 这件 zhèjiàn 事儿 shìer zhǔn 砸锅 záguō

    - bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ hái shèng 几个 jǐgè 饭粒 fànlì ér

    - trong nồi còn sót lại mấy hột cơm.

  • volume volume

    - sān 爪儿 zhuǎér guō

    - vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân

  • volume volume

    - 那个 nàgè 锅盖 guōgài ér 太重 tàizhòng le

    - Cái nắp nồi đó nặng quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao