锅子 guōzi
volume volume

Từ hán việt: 【oa tử】

Đọc nhanh: 锅子 (oa tử). Ý nghĩa là: nồi; cái nồi, nồi (bộ phận giống nồi trên đồ vật nào đó), cái lẩu; lẩu. Ví dụ : - 烟袋锅子 nõ (tẩu thuốc). - 涮锅子 nhúng lẩu.

Ý Nghĩa của "锅子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锅子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nồi; cái nồi

✪ 2. nồi (bộ phận giống nồi trên đồ vật nào đó)

某些器物上像锅的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

✪ 3. cái lẩu; lẩu

火锅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涮锅子 shuànguōzi

    - nhúng lẩu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅子

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ 正蒸 zhèngzhēng zhe 包子 bāozi

    - Trong nồi đang hấp bánh bao.

  • volume volume

    - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zhǔ le 一锅 yīguō 饺子 jiǎozi

    - Bố nấu một nồi sủi cảo.

  • volume volume

    - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • volume volume

    - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - 那锅 nàguō 饺子 jiǎozi hěn báo

    - Nồi bánh sủi cảo đó, vỏ rất mỏng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 荡涤 dàngdí 这个 zhègè 锅子 guōzi

    - Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.

  • volume volume

    - 心急如焚 xīnjírúfén 好像 hǎoxiàng 热锅上的蚂蚁 règuōshàngdemǎyǐ zài 屋子里 wūzilǐ 团团转 tuántuánzhuàn

    - Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao