Đọc nhanh: 锅庄 (oa trang). Ý nghĩa là: oa trang (tên một điệu vũ dân ca của dân tộc Tạng, Trung Quốc.).
锅庄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oa trang (tên một điệu vũ dân ca của dân tộc Tạng, Trung Quốc.)
藏族的民间舞蹈在节日或农闲时跳,男女围成圆圈,自右而左,边歌边舞有些彝族地区也流行这种舞蹈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅庄
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
锅›