Đọc nhanh: 锅刷 (oa xoát). Ý nghĩa là: Giẻ nồi.
锅刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giẻ nồi
一种用来洗刷锅具内的油污、残余物的刷子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅刷
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 妈妈 刷锅 准备 做饭
- Mẹ tôi rửa chảo chuẩn bị nấu ăn.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
锅›