Đọc nhanh: 锅垫 (oa điếm). Ý nghĩa là: gia treo nôi, trivet.
锅垫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia treo nôi
pot-holder
✪ 2. trivet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅垫
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
锅›