Đọc nhanh: 锅包肉 (oa bao nhụ). Ý nghĩa là: Thịt nướng nồi.
锅包肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt nướng nồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅包肉
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 火苗 包住 了 锅台
- Ngọn lửa vây quanh bàn bếp.
- 火苗 包 住 了 锅台
- ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
- 这家 的 羊肉 包子 很 有名
- Bánh bao nhân thịt cừu của nhà này rất nổi tiếng.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
⺼›
肉›
锅›