Đọc nhanh: 锅垫子 (oa điếm tử). Ý nghĩa là: rế.
锅垫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅垫子
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 我刚 买 一个 新 垫子
- Tôi vừa mua một cái đệm mới.
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
子›
锅›