Đọc nhanh: 锅汤 (oa thang). Ý nghĩa là: nồi nước.
锅汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi nước
熟煮肉块、蔬菜或植物后,在锅中留下的液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅汤
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
锅›