Đọc nhanh: 锅口密封圈 (oa khẩu mật phong khuyên). Ý nghĩa là: ron khuôn.
锅口密封圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ron khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅口密封圈
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 厨房 里 有 一口 锅
- Trong bếp có một chiếc nồi.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
圈›
密›
封›
锅›