Đọc nhanh: 锅伙儿 (oa hoả nhi). Ý nghĩa là: nơi nấu cơm chung.
锅伙儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi nấu cơm chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅伙儿
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 他 被 大伙儿 笑 得 不好意思 了
- Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ
- 大伙儿 就 像 久别重逢 的 亲人 一样 , 亲热 极了
- Mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
- 你 这么 一叫 不要紧 , 把 大伙儿 都 惊醒 了
- anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
儿›
锅›