部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Cổn (丨) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Kim (金)
Các biến thể (Dị thể) của 鉴
鍳 鑑 鑬 𨰲
鑒
鉴 là gì? 鉴 (Giám). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一). Chi tiết hơn...