Đọc nhanh: 鉴定委员会 (giám định uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban thẩm định, hội đồng xét duyệt.
鉴定委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban thẩm định
evaluation committee
✪ 2. hội đồng xét duyệt
review board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴定委员会
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
委›
定›
鉴›