Đọc nhanh: 鉴赏狗 (giám thưởng cẩu). Ý nghĩa là: Chó cảnh.
鉴赏狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴赏狗
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 赏鉴 名画
- thưởng thức bức danh hoạ.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 想不到 你 还是 个 艺术品 鉴赏家
- Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
赏›
鉴›