Đọc nhanh: 鉴定书 (giám định thư). Ý nghĩa là: giấy nhận xét.
鉴定书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy nhận xét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴定书
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
- 已经 决定 这 本书 要 重新 修订
- Đã quyết định rằng cuốn sách này sẽ được sửa lại.
- 我要 做 亲子鉴定 , 我 一直 觉得 我 是 垃圾堆 里 捡 来 的
- Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
定›
鉴›