Các biến thể (Dị thể) của 迈

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨙗 𨙚

Ý nghĩa của từ 迈 theo âm hán việt

迈 là gì? (Mại). Bộ Sước (+3 nét). Tổng 6 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. đi xa, 2. quá, hơn, 3. già. Từ ghép với : Bước chân, Bước qua ngạch cửa, Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế, Già nua tuổi tác, Một giờ đi 20 dặm Anh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đi xa
  • 2. quá, hơn
  • 3. già

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đi, bước

- Bước chân

- Bước qua ngạch cửa

* ③ (văn) Quá, vượt hơn

- Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế

* ④ Già

- Già cả

- Già nua tuổi tác

* ⑤ Dặm Anh (mile)

- Một giờ đi 20 dặm Anh.

Từ ghép với 迈