Các biến thể (Dị thể) của 迈
邁
𨙗 𨙚
迈 là gì? 迈 (Mại). Bộ Sước 辵 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一フノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. đi xa, 2. quá, hơn, 3. già. Từ ghép với 迈 : 邁步 Bước chân, 邁過門坎 Bước qua ngạch cửa, 登三邁五 Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế, 年邁 Già nua tuổi tác, 一個小時走二十邁 Một giờ đi 20 dặm Anh. Chi tiết hơn...