Đọc nhanh: 迈克尔 (mại khắc nhĩ). Ý nghĩa là: Michael (tên). Ví dụ : - 告诉迈克尔该 Anh ấy đã nói với Michael chính xác
迈克尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michael (tên)
Michael (name)
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈克尔
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
迈›