Đọc nhanh: 迈步 (mại bộ). Ý nghĩa là: Bước tới; tiến lên, cuốc. Ví dụ : - 他一迈步,身上就是一阵剧痛。 Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
迈步 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bước tới; tiến lên
迈步,人体的一个穴位,在大腿前侧,当髂前上棘与髌骨基底外侧端的连线上,与臀下皱襞相平(即胃经髀关穴),再下2.5寸处,适当刺激能达到治疗效果。
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
✪ 2. cuốc
提起脚向前大步走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈步
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 她 的 裙子 太瘦 , 迈 不 开步
- Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
迈›