Đọc nhanh: 迈向 (mại hướng). Ý nghĩa là: tiến về phía, sải bước tới (thành công), tiến một bước tới.
迈向 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiến về phía
to march toward
✪ 2. sải bước tới (thành công)
to stride toward (success)
✪ 3. tiến một bước tới
to take a step toward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈向
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 为了 和平 , 他 向 大家 让步
- Vì hòa bình, anh ấy nhượng bộ mọi người.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
迈›