Đọc nhanh: 迈碎步 (mại toái bộ). Ý nghĩa là: bước bước nhỏ.
迈碎步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước bước nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈碎步
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 她 的 裙子 太瘦 , 迈 不 开步
- Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
碎›
迈›