Đọc nhanh: 迈方步 (mại phương bộ). Ý nghĩa là: đi bước một (dáng đi điệu bộ của thư sinh hay quan lại thời xưa).
迈方步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi bước một (dáng đi điệu bộ của thư sinh hay quan lại thời xưa)
很稳很慢地走路 (多用来形容旧时书生、官吏的文绉的动作)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈方步
- 踱方步
- đi bước một
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 她 的 裙子 太瘦 , 迈 不 开步
- Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
步›
迈›