迈巴赫 màibāhè
volume volume

Từ hán việt: 【mại ba hách】

Đọc nhanh: 迈巴赫 (mại ba hách). Ý nghĩa là: Maybach, thương hiệu xe hơi của Đức. Ví dụ : - 车道上停的迈巴赫是你的吗 Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?

Ý Nghĩa của "迈巴赫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迈巴赫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Maybach, thương hiệu xe hơi của Đức

Maybach, German car brand

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车道 chēdào shàng tíng de 迈巴赫 màibāhè shì de ma

    - Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈巴赫

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 告知 gàozhī 约翰 yuēhàn · 塞巴斯蒂安 sāibāsīdìān · 巴赫 bāhè nín de 评价 píngjià

    - Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 车道 chēdào shàng tíng de 迈巴赫 màibāhè shì de ma

    - Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 迈巴赫 màibāhè de 最新款 zuìxīnkuǎn 57s shì 系列 xìliè 车型 chēxíng de 行为 xíngwéi kuǎn

    - Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao