Đọc nhanh: 迈凯轮 (mại khải luân). Ý nghĩa là: MacLaren, McLaren. Ví dụ : - 这是迈凯轮的车钥匙 Đây là chìa khóa của Mclaren.
迈凯轮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. MacLaren
✪ 2. McLaren
- 这是 迈凯轮 的 车 钥匙
- Đây là chìa khóa của Mclaren.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈凯轮
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 这是 迈凯轮 的 车 钥匙
- Đây là chìa khóa của Mclaren.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
轮›
迈›