Đọc nhanh: 迈赫迪 (mại hách địch). Ý nghĩa là: Mahdi hoặc Mehdi (tiếng Ả Rập: Người được hướng dẫn), người cứu chuộc một số tiên tri Hồi giáo.
迈赫迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mahdi hoặc Mehdi (tiếng Ả Rập: Người được hướng dẫn), người cứu chuộc một số tiên tri Hồi giáo
Mahdi or Mehdi (Arabic: Guided one), redeemer of some Islamic prophesy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈赫迪
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 已经 年迈 , 需要 帮助
- Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 车道 上 停 的 迈巴赫 是 你 的 吗
- Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赫›
迈›
迪›