Đọc nhanh: 迈入新时代 (mại nhập tân thì đại). Ý nghĩa là: bước vào giai đoạn mới; bước vào thời kỳ mới.
迈入新时代 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước vào giai đoạn mới; bước vào thời kỳ mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈入新时代
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 崭新 的 时代
- thời đại mới
- 我们 进入 了 智能 时代
- Chúng ta đã bước vào thời đại trí tuệ nhân tạo.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
- 进入 新 的 历史 时期
- bước vào một thời kỳ lịch sử mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
入›
新›
时›
迈›