Đọc nhanh: 迈出 (mại xuất). Ý nghĩa là: Bước ra, thực hiện một bước (đầu tiên).
迈出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bước ra
to step out
✪ 2. thực hiện một bước (đầu tiên)
to take a (first) step
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈出
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 她 迈出 了 教室
- Cô ấy đã bước ra khỏi phòng học.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
迈›