Đọc nhanh: 迈杜古里 (mại đỗ cổ lí). Ý nghĩa là: Maiduguri, thành phố ở phía bắc Nigeria.
迈杜古里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maiduguri, thành phố ở phía bắc Nigeria
Maiduguri, city in north Nigeria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈杜古里
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 厢里 有 很多 古建筑
- Trong vùng ven có nhiều công trình kiến trúc cổ.
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 村里 有口 古老 的 井
- Trong làng có một cái giếng cổ.
- 他 家里 有 一个 古 缶
- Trong nhà anh ấy có một chĩnh cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
杜›
迈›
里›