迈杜古里 mài dù gǔlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mại đỗ cổ lí】

Đọc nhanh: 迈杜古里 (mại đỗ cổ lí). Ý nghĩa là: Maiduguri, thành phố ở phía bắc Nigeria.

Ý Nghĩa của "迈杜古里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迈杜古里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Maiduguri, thành phố ở phía bắc Nigeria

Maiduguri, city in north Nigeria

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈杜古里

  • volume volume

    - 森林 sēnlín 古木参天 gǔmùcāntiān 粗藤 cūténg 盘结 pánjié

    - trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.

  • volume volume

    - 淖尔 nàoěr ( 达里泊 dálǐpō zài 内蒙古 nèiměnggǔ )

    - Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 南方 nánfāng 古猿 gǔyuán 应该 yīnggāi zài 那里 nàlǐ 展览 zhǎnlǎn de

    - Australopithecus không nên có trong màn hình đó.

  • volume volume

    - 厢里 xiānglǐ yǒu 很多 hěnduō 古建筑 gǔjiànzhù

    - Trong vùng ven có nhiều công trình kiến trúc cổ.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 搞迪 gǎodí 吉里 jílǐ 杜管 dùguǎn de 家伙 jiāhuo

    - Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhù zài 一栋 yīdòng 古色古香 gǔsègǔxiāng de 别墅 biéshù

    - Bà sống trong một căn biệt thự cổ.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 有口 yǒukǒu 古老 gǔlǎo de jǐng

    - Trong làng có một cái giếng cổ.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǒu 一个 yígè fǒu

    - Trong nhà anh ấy có một chĩnh cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao