Đọc nhanh: 迈凯伊 (mại khải y). Ý nghĩa là: McKay hoặc Mackay (tên).
迈凯伊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. McKay hoặc Mackay (tên)
McKay or Mackay (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈凯伊
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 他 已经 年迈 , 需要 帮助
- Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
- 这是 迈凯轮 的 车 钥匙
- Đây là chìa khóa của Mclaren.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
凯›
迈›