Đọc nhanh: 迈赫迪军 (mại hách địch quân). Ý nghĩa là: Quân đội Mahdi, dân quân vũ trang người Shia của Iraq do Moqtada Sadr chỉ huy.
迈赫迪军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân đội Mahdi, dân quân vũ trang người Shia của Iraq do Moqtada Sadr chỉ huy
Mahdi army, Iraqi Shia armed militia led by Moqtada Sadr
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈赫迪军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 车道 上 停 的 迈巴赫 是 你 的 吗
- Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
赫›
迈›
迪›