Đọc nhanh: 辅助单位 (phụ trợ đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị phụ (quy chế đơn vị đo lường quốc tế).
辅助单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị phụ (quy chế đơn vị đo lường quốc tế)
见〖国际单位制〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助单位
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
助›
单›
辅›