Đọc nhanh: 辅仁大学 (phụ nhân đại học). Ý nghĩa là: Đại học Công giáo Fu Jen ở thành phố Tân Đài Bắc, Đài Loan, Fu Jen Catholic University of Peking (từ năm 1925), tiền thân của Đại học Sư phạm Bắc Kinh 北京師範大學 | 北京师范大学.
✪ 1. Đại học Công giáo Fu Jen ở thành phố Tân Đài Bắc, Đài Loan
Fu Jen Catholic University in New Taipei City, Taiwan
✪ 2. Fu Jen Catholic University of Peking (từ năm 1925), tiền thân của Đại học Sư phạm Bắc Kinh 北京師範大學 | 北京师范大学
Fu Jen Catholic University of Peking (from 1925), forerunner of Beijing Normal University 北京師範大學|北京师范大学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅仁大学
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他 刻苦 学习 , 终于 考上 了 大学
- Anh ấy học tập khắc khổ, cuối cùng đã thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
大›
学›
辅›