Đọc nhanh: 辅助账 (phụ trợ trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản phụ.
辅助账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản phụ
辅助账,会计核算原理名词。企业一般都有多种辅助账簿。例固定资产较多的企业一般设有固定资产二级科目的辅助账,原材料较复杂的设有原材料辅助账等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助账
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 翊 赞 ( 辅助 )
- phù trợ; giúp đỡ.
- 老师 辅助 学生
- Thầy giáo hỗ trợ học sinh.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
账›
辅›