Đọc nhanh: 辅助接点 (phụ trợ tiếp điểm). Ý nghĩa là: Tiếp điểm phụ.
辅助接点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếp điểm phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助接点
- 他 由 於 死要面子 而 不肯 接受 帮助
- Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 对 有 缺点 的 同志 , 不 应 厌弃 而应 热情帮助
- đối với những bạn có khuyết điểm, không nên xa lánh mà phải nhiệt tình giúp đỡ.
- 我们 可以 自助 点餐
- Chúng tôi có thể tự mình đặt món ăn.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
接›
点›
辅›