Đọc nhanh: 辅助积分 (phụ trợ tí phân). Ý nghĩa là: tích phân phụ.
辅助积分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích phân phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助积分
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
助›
积›
辅›