辅助电路 fǔzhù diànlù
volume volume

Từ hán việt: 【phụ trợ điện lộ】

Đọc nhanh: 辅助电路 (phụ trợ điện lộ). Ý nghĩa là: mạch phụ.

Ý Nghĩa của "辅助电路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辅助电路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạch phụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助电路

  • volume volume

    - 需要 xūyào 助手 zhùshǒu lái 辅助 fǔzhù 工作 gōngzuò

    - Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • volume volume

    - yīn 线路 xiànlù 故障 gùzhàng ér 停电 tíngdiàn

    - Do sự cố đường dây mà mất điện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 走投无路 zǒutóuwúlù de 情况 qíngkuàng xià 恳求 kěnqiú 援助 yuánzhù

    - Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 助学 zhùxué 贷款 dàikuǎn de rén 打电话 dǎdiànhuà lái

    - Sinh viên cho vay người ta gọi.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 帮助 bāngzhù 老人 lǎorén guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.

  • volume volume

    - 字幕 zìmù 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 外语 wàiyǔ 电影 diànyǐng

    - Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao